Tiêu xương hàm răng: Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả

Tiêu xương hàm răng là tình trạng xương ổ răng và xương chân răng suy giảm cả về mật độ, số lượng, chiều cao và thể tích. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, thường xảy ra sau khi mất răng trong thời gian dài, do viêm nha chu hoặc một số nguyên nhân khác. Tiêu xương ổ răng ảnh hưởng rất lớn đến cấu trúc xương hàm, tính thẩm mỹ và chức năng ăn nhai của toàn bộ gương mặt. Vì vậy, cần chủ động tìm cách khắc phục sớm nhất có thể để tránh những hậu quả đáng tiếc.

1. Hiện tượng tiêu xương hàm răng là gì?

Tiêu xương hàm răng Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả

Tiêu xương hàm răng là tình trạng xương ổ răng và xương chân răng bị suy giảm về mật độ, số lượng, chiều cao và thể tích. Biểu hiện rõ ràng nhất là xương ổ răng bị tiêu biến, tạo thành những khoảng trống giữa các răng, lộ chân răng và làm răng lung lay, thậm chí là rụng răng.

1.1. Nguyên nhân tiêu xương hàm răng

Tiêu xương hàm răng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Mất răng: Răng đóng vai trò như một trụ đỡ, giúp duy trì mật độ xương ổ răng và xương chân răng. Khi răng bị mất, xương hàm mất đi điểm tựa, dẫn đến tình trạng tiêu xương.
  • Viêm nha chu: Viêm nha chu là tình trạng nhiễm trùng nướu răng và xương ổ răng. Khi mắc bệnh lý này, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ sản xuất ra các chất phá hủy xương, dẫn đến hiện tượng tiêu xương ổ răng và xương chân răng.
  • Dùng hàm giả tháo lắp và cầu răng sứ: Việc sử dụng hàm giả tháo lắp và cầu răng sứ trong thời gian dài có thể gây ra hiện tượng tiêu xương hàm răng. Bởi vì, các loại phục hình này không truyền lực ăn nhai xuống xương hàm một cách đều đặn như răng thật, dẫn đến xương hàm bị thiếu kích thích và bắt đầu tiêu biến.
  • Khớp cắn bị sang chấn: Khớp cắn bị sang chấn có nghĩa là hai hàm răng không khớp với nhau khi cắn. Tình trạng này có thể gây ra sự phân bố lực ăn nhai không đều trên xương hàm, dẫn đến hiện tượng tiêu xương ở một số vị trí nhất định.

1.2. Biểu hiện của tiêu xương hàm răng

Tiêu xương hàm răng thường biểu hiện qua các dấu hiệu sau:

  • Xương hàm bị hóp lại, khuôn mặt trở nên già nua
  • Nướu răng bị tụt xuống, lộ chân răng
  • Răng bị lung lay, yếu dễ gãy
  • Mất răng
  • Nụ cười mất thẩm mỹ

2. Tiêu xương hàm có nguy hiểm không?

Tiêu xương hàm răng Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả

Tiêu xương hàm răng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, cụ thể là:

2.1. Rụng răng vĩnh viễn

Tiêu xương hàm răng có thể dẫn đến rụng răng vĩnh viễn do xương hàm không đủ vững chắc để giữ răng. Khi xương ổ răng bị tiêu biến, chân răng sẽ bị lộ ra ngoài, dễ bị tổn thương và nhiễm trùng. Cuối cùng, răng sẽ lung lay và rụng khỏi cung hàm.

2.2. Khuôn mặt bị biến dạng

Tiêu xương hàm răng có thể làm cho khuôn mặt bị biến dạng, khiến cho má hóp lại, mũi dài ra và cằm nhô ra. Tình trạng này ảnh hưởng rất lớn đến thẩm mỹ của gương mặt, thậm chí còn khiến người bệnh tự ti và ngại giao tiếp.

2.3. Gây ra các vấn đề về khớp cắn

Tiêu xương hàm răng có thể làm cho khớp cắn bị xô lệch, dẫn đến tình trạng đau, khó chịu khi ăn nhai. Ngoài ra, khớp cắn bị sai lệch còn có thể gây ra tình trạng mòn răng và viêm khớp thái dương hàm.

2.4. Khiến việc đeo hàm giả trở nên khó khăn

Tiêu xương hàm răng có thể khiến cho việc đeo hàm giả trở nên khó khăn hơn. Do xương hàm bị tiêu biến, hàm giả sẽ không còn bám chắc vào nướu răng, dễ bị tuột ra khi ăn nhai hoặc nói chuyện.

3. Tiêu xương hàm răng có chữa được không?

Tiêu xương hàm răng Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả

Tiêu xương hàm răng có thể được điều trị nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Các phương pháp điều trị bao gồm:

3.1. Điều trị nguyên nhân gây tiêu xương ổ răng

Điều đầu tiên cần làm trong quá trình điều trị tiêu xương ổ răng là tìm ra và điều trị dứt điểm nguyên nhân gây ra tình trạng này. Ví dụ, nếu nguyên nhân là do bệnh nha chu thì cần phải điều trị nha chu; nếu nguyên nhân là do mất răng thì cần phải trồng răng implant hoặc làm cầu răng sứ.

3.2. Trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho tình trạng mất răng. Trụ implant được cấy vào trong xương hàm, đóng vai trò như một chân răng nhân tạo, giúp duy trì mật độ xương ổ răng và xương chân răng. Khi đó, tình trạng tiêu xương ổ răng sẽ được ngăn chặn và xương hàm sẽ bắt đầu tái tạo lại.

3.3. Ghép xương hàm

Ghép xương hàm là phương pháp điều trị dành cho những trường hợp bị tiêu xương ổ răng nặng. Xương ghép có thể được lấy từ chính cơ thể của bệnh nhân (từ xương sườn hoặc xương chậu) hoặc từ nguồn xương nhân tạo. Sau khi ghép xương, xương hàm sẽ được tái tạo và phục hồi lại chức năng bình thường.

3.4. Sử dụng phục hình tháo lắp

Sử dụng phục hình tháo lắp (hàm giả) là một giải pháp tạm thời để cải thiện thẩm mỹ và chức năng ăn nhai cho những bệnh nhân bị tiêu xương ổ răng. Tuy nhiên, hàm giả không thể ngăn chặn tình trạng tiêu xương ổ răng.

4. Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh tiêu xương hàm?

Tiêu xương hàm răng Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả

Để ngăn ngừa bệnh tiêu xương hàm, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chăm sóc răng miệng đúng cách: Đánh răng thường xuyên, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn khỏi răng miệng.
  • Khám răng định kỳ: Khám răng định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý răng miệng, bao gồm cả bệnh nha chu, để có thể điều trị kịp thời.
  • Điều trị bệnh nha chu: Nếu mắc bệnh nha chu, cần phải điều trị ngay để ngăn chặn tình trạng tiêu xương ổ răng.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh nha chu và tiêu xương ổ răng.
  • Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D giúp duy trì mật độ xương khỏe mạnh.
  • Tránh chấn thương cho hàm: Tránh những hoạt động có thể gây chấn thương cho hàm, chẳng hạn như chơi thể thao không có đồ bảo vệ.

5. Kết luận

Tiêu xương hàm răng Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả

Tiêu xương ổ răng là một biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều hậu quả nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Vì vậy, khi phát hiện những biểu hiện bất thường của tiêu xương ổ răng, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị sớm.