Răng khôn là gì và những trường hợp cần nhổ bỏ răng khôn?

Răng khôn, hay còn được gọi là răng số 8, là một trong những loại răng gây ra nhiều phiền toái cho con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về răng khôn là gì, ở người có bao nhiêu chiếc răng khôn, các biến chứng do răng không gây ra và liệu có nên nhổ bỏ răng khôn hay không.

1. Răng khôn là gì?

Răng khôn là gì và những trường hợp cần nhổ bỏ răng khôn?

Răng khôn là răng hàm lớn thứ 3 xuất hiện cuối cùng trong hàm và thường mọc ở người có độ tuổi từ 17 – 25. Loại răng này khiến nhiều người tranh cãi bởi chúng có chức năng không rõ ràng nhưng lại mang nhiều phiền toái cho con người. Nha khoa trên thế giới vẫn chưa thể kết luận được việc có hay không nên nhổ răng khôn.

Trong quá trình tiến hóa của con người từ vài triệu năm trước bắt đầu ở loài vượn cổ, xương hàm ở người dần dần thu nhỏ. Đến bây giờ, đa phần hàm lớn ở người chỉ có thể chứa khoảng 18 chiếc răng gồm 14 răng ở hàm trên và 14 răng ở hàm dưới. Do đó, khi răng khôn mọc, chúng thường gây ra những vấn đề về không gian trong hàm răng.

1.1. Các giai đoạn mọc răng khôn

Răng khôn thường được chia thành 3 giai đoạn mọc:

  • Giai đoạn tiền mọc: Khi răng khôn mới bắt đầu phát triển, nó sẽ ẩn dưới xương hàm và chưa thể nhìn thấy trên bộ xương hàm.
  • Giai đoạn mọc: Răng khôn sẽ bắt đầu lộ diện và cố gắng mọc lên. Trong giai đoạn này, nhiều người có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu do sự lấn át của răng khôn lên các răng khác.
  • Giai đoạn sau mọc: Khi răng khôn đã hoàn toàn mọc lên, nó sẽ cố gắng tìm một vị trí phù hợp trong hàm răng. Tuy nhiên, nếu không có đủ không gian, răng khôn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng.

2. Ở người có bao nhiêu chiếc răng khôn?

Răng khôn là gì và những trường hợp cần nhổ bỏ răng khôn?

Trên thực tế, con người vẫn có đến 32 chiếc răng do có thêm 4 chiếc răng số 8 gồm 2 chiếc ở hàm trên và 2 chiếc ở hàm dưới, chúng xuất hiện sau 28 chiếc răng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ 4 chiếc răng khôn. Có những người chỉ có 2 chiếc hoặc không hề mọc răng này.

Nếu hàm không còn chỗ cho răng khôn mọc, chúng sẽ tự tìm đường khác để mọc. Điều này có thể dẫn đến việc răng khôn mọc lệch hướng, gây ra các vấn đề về không gian trong hàm răng và cả vấn đề về sức khỏe răng miệng.

2.1. Những trường hợp không có răng khôn

Có những trường hợp, do di truyền hoặc do các yếu tố khác, một số người không có răng khôn hoặc chỉ có 2 chiếc. Điều này không ảnh hưởng đến chức năng của hàm răng và không cần phải lo lắng về việc nhổ bỏ răng khôn.

3. Biến chứng do răng không gây ra là gì?

Răng khôn là gì và những trường hợp cần nhổ bỏ răng khôn?

Răng khôn có thể gây ra nhiều biến chứng và vấn đề sức khỏe răng miệng cho con người. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến do răng khôn gây ra:

3.1. Sâu răng

Khi răng khôn mọc lên, chúng có thể bị vô hiệu hóa bởi các răng khác hoặc không có đủ không gian để được vệ sinh sạch sẽ. Điều này dẫn đến việc răng khôn dễ bị sâu răng hơn các răng khác. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể lan sang các răng khác và gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm lợi hay hủy hoại xương và hàm răng.

3.2. Viêm lợi

Viêm lợi là một trong những biến chứng phổ biến nhất do răng khôn gây ra. Khi răng khôn mọc lên, chúng có thể gây ra sự lấn át và tạo ra một khoảng trống giữa răng và lợi. Khoảng trống này dễ bị mắc bệnh và gây ra viêm lợi. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm lợi có thể lan sang các răng khác và gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn như sâu răng hay hủy hoại xương và hàm răng.

3.3. Hủy hoại xương và hàm răng

Nếu không có đủ không gian để răng khôn mọc lên, chúng có thể tạo ra áp lực lên các răng khác và gây ra sự lệch hướng của chúng. Điều này dẫn đến việc các răng bị chèn ép vào nhau, gây ra sự di chuyển của các răng và hủy hoại xương và hàm răng. Nếu không được điều trị kịp thời, hủy hoại xương và hàm răng có thể dẫn đến mất răng và các vấn đề nghiêm trọng khác.

4. Nên hay không nên nhổ răng khôn?

Vấn đề liệu có nên nhổ bỏ răng khôn hay không vẫn đang là một câu hỏi gây tranh cãi trong giới nha khoa. Một số chuyên gia cho rằng răng khôn có thể gây ra nhiều biến chứng và vấn đề sức khỏe răng miệng, do đó nên được nhổ bỏ. Tuy nhiên, một số chuyên gia khác lại cho rằng việc nhổ răng khôn không cần thiết và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

4.1. Những trường hợp cần nhổ răng khôn

Có những trường hợp, việc nhổ bỏ răng khôn là cần thiết để giải quyết các vấn đề sức khỏe răng miệng. Điều này có thể bao gồm:

  • Răng khôn gây ra đau đớn và khó chịu: Nếu răng khôn của bạn gây ra đau đớn và khó chịu, việc nhổ bỏ nó có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Răng khôn gây ra các biến chứng: Nếu răng khôn của bạn gây ra các biến chứng như sâu răng, viêm lợi hay hủy hoại xương và hàm răng, việc nhổ bỏ nó có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Không có đủ không gian cho răng khôn mọc: Nếu hàm của bạn không có đủ không gian cho răng khôn mọc lên, việc nhổ bỏ nó có thể giúp tránh các vấn đề về không gian trong hàm răng và cải thiện sức khỏe răng miệng.

4.2. Những trường hợp không cần nhổ răng khôn

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp khi việc nhổ bỏ răng khôn không cần thiết và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Điều này có thể bao gồm:

  • Răng khôn không gây ra bất kỳ phiền toái nào: Nếu răng khôn của bạn không gây ra bất kỳ phiền toái nào và không có dấu hiệu của các biến chứng, việc nhổ bỏ nó có thể là một quyết định không cần thiết.
  • Răng khôn có thể được điều trị: Nếu răng khôn của bạn gây ra các biến chứng như sâu răng hay viêm lợi, nhưng có thể được điều trị bằng các phương pháp khác, việc nhổ bỏ nó có thể là một quyết định không cần thiết.

5. Chăm sóc sức khỏe sau khi nhổ răng khôn

Nếu quyết định nhổ bỏ răng khôn, bạn cần phải chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe sau khi nhổ răng. Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn chăm sóc sức khỏe sau khi nhổ răng khôn:

5.1. Chế độ ăn uống

Sau khi nhổ răng khôn, bạn nên tránh ăn những thực phẩm cứng và nóng để tránh gây ra đau đớn và kích thích vết thương. Thay vào đó, hãy ăn những thực phẩm mềm và nguội để giảm thiểu đau đớn và giúp vết thương lành nhanh hơn.

5.2. Chăm sóc sau khi nhổ răng

Sau khi nhổ răng khôn, bạn cần phải chăm sóc vết thương để tránh nhiễm trùng và giúp vết thương lành nhanh hơn. Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn chăm sóc vết thương:

  • Rửa miệng bằng nước muối: Hãy rửa miệng bằng nước muối ấm để giúp làm sạch vết thương và giảm thiểu sự viêm nhiễm.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau được chỉ định bởi bác sĩ để giảm đau và khó chịu.
  • Điều trị vết thương: Nếu vết thương không lành trong một khoảng thời gian dài hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy điều trị vết thương bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh hoặc đến gặp bác sĩ để kiểm tra.

Kết luận

Răng khôn là những chiếc răng cuối cùng mọc lên trong hàm răng của chúng ta. Tuy nhiên, do các yếu tố như không đủ không gian hay vệ sinh không đầy đủ, răng khôn có thể gây ra nhiều biến chứng và vấn đề sức khỏe răng miệng. Việc nhổ bỏ răng khôn có thể cần thiết trong một số trường hợp, nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Sau khi nhổ răng khôn, bạn cần phải chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe để tránh các biến chứng và giúp vết thương lành nhanh hơn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi nhổ răng khôn, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.